中文 Trung Quốc
名號
名号
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tên
danh tiếng tốt
tiêu đề
名號 名号 phát âm tiếng Việt:
[ming2 hao4]
Giải thích tiếng Anh
name
good reputation
title
名角 名角
名角兒 名角儿
名言 名言
名諱 名讳
名譽 名誉
名譽博士 名誉博士