中文 Trung Quốc
名臣
名臣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quan trọng chính thức hoặc chính khách (trong phong kiến Trung Quốc)
名臣 名臣 phát âm tiếng Việt:
[ming2 chen2]
Giải thích tiếng Anh
important official or statesman (in feudal China)
名花有主 名花有主
名菜 名菜
名落孫山 名落孙山
名號 名号
名角 名角
名角兒 名角儿