中文 Trung Quốc
名義賬戶
名义账户
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trên danh nghĩa tài khoản ngân hàng
名義賬戶 名义账户 phát âm tiếng Việt:
[ming2 yi4 zhang4 hu4]
Giải thích tiếng Anh
nominal bank account
名聞 名闻
名聲 名声
名臣 名臣
名菜 名菜
名落孫山 名落孙山
名著 名著