中文 Trung Quốc
名狀
名状
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thể hiện
để mô tả
名狀 名状 phát âm tiếng Việt:
[ming2 zhuang4]
Giải thích tiếng Anh
to express
to describe
名產 名产
名畫 名画
名畫家 名画家
名目繁多 名目繁多
名相 名相
名稱 名称