中文 Trung Quốc
  • 名畫 繁體中文 tranditional chinese名畫
  • 名画 简体中文 tranditional chinese名画
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bức tranh nổi tiếng
名畫 名画 phát âm tiếng Việt:
  • [ming2 hua4]

Giải thích tiếng Anh
  • famous painting