中文 Trung Quốc
名畫家
名画家
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họa sĩ nổi tiếng
名畫家 名画家 phát âm tiếng Việt:
[ming2 hua4 jia1]
Giải thích tiếng Anh
famous painter
名目 名目
名目繁多 名目繁多
名相 名相
名稱標籤 名称标签
名稱權 名称权
名節 名节