中文 Trung Quốc
名稱
名称
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tên (của một điều)
Tên (của một tổ chức)
名稱 名称 phát âm tiếng Việt:
[ming2 cheng1]
Giải thích tiếng Anh
name (of a thing)
name (of an organization)
名稱標籤 名称标签
名稱權 名称权
名節 名节
名籤 名签
名義 名义
名義上 名义上