中文 Trung Quốc
名從主人
名从主人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tên (chủ sở hữu ban đầu)
名從主人 名从主人 phát âm tiếng Việt:
[ming2 cong2 zhu3 ren2]
Giải thích tiếng Anh
named after (the original owner)
名手 名手
名揚四海 名扬四海
名數 名数
名望 名望
名校 名校
名模 名模