中文 Trung Quốc
名校
名校
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trường nổi tiếng
名校 名校 phát âm tiếng Việt:
[ming2 xiao4]
Giải thích tiếng Anh
famous school
名模 名模
名次 名次
名正言順 名正言顺
名流 名流
名源 名源
名滿天下 名满天下