中文 Trung Quốc
名數
名数
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(ngữ pháp) số cộng với loại
hộ gia đình (trong điều tra dân số)
名數 名数 phát âm tiếng Việt:
[ming2 shu4]
Giải thích tiếng Anh
(grammar) number plus classifier
household (in census)
名曲 名曲
名望 名望
名校 名校
名次 名次
名正言順 名正言顺
名氣 名气