中文 Trung Quốc
名手
名手
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thạc sĩ
nghệ sĩ nổi tiếng hoặc sportsman
名手 名手 phát âm tiếng Việt:
[ming2 shou3]
Giải thích tiếng Anh
master
famous artist or sportsman
名揚四海 名扬四海
名數 名数
名曲 名曲
名校 名校
名模 名模
名次 名次