中文 Trung Quốc
名勝古跡
名胜古迹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
di tích lịch sử và điểm ngắm cảnh
名勝古跡 名胜古迹 phát âm tiếng Việt:
[ming2 sheng4 gu3 ji4]
Giải thích tiếng Anh
historical sites and scenic spots
名古屋 名古屋
名句 名句
名叫 名叫
名嘴 名嘴
名噪一時 名噪一时
名垂青史 名垂青史