中文 Trung Quốc
  • 名勝古跡 繁體中文 tranditional chinese名勝古跡
  • 名胜古迹 简体中文 tranditional chinese名胜古迹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • di tích lịch sử và điểm ngắm cảnh
名勝古跡 名胜古迹 phát âm tiếng Việt:
  • [ming2 sheng4 gu3 ji4]

Giải thích tiếng Anh
  • historical sites and scenic spots