中文 Trung Quốc
  • 名副其實 繁體中文 tranditional chinese名副其實
  • 名副其实 简体中文 tranditional chinese名副其实
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • không chỉ trong tên chỉ, nhưng cũng tại thực tế (thành ngữ)
名副其實 名副其实 phát âm tiếng Việt:
  • [ming2 fu4 qi2 shi2]

Giải thích tiếng Anh
  • not just in name only, but also in reality (idiom)