中文 Trung Quốc
名副其實
名副其实
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không chỉ trong tên chỉ, nhưng cũng tại thực tế (thành ngữ)
名副其實 名副其实 phát âm tiếng Việt:
[ming2 fu4 qi2 shi2]
Giải thích tiếng Anh
not just in name only, but also in reality (idiom)
名勝 名胜
名勝古跡 名胜古迹
名古屋 名古屋
名叫 名叫
名單 名单
名嘴 名嘴