中文 Trung Quốc
名伶
名伶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
diễn viên nổi tiếng hoặc nữ diễn viên (Trung Quốc opera)
名伶 名伶 phát âm tiếng Việt:
[ming2 ling2]
Giải thích tiếng Anh
famous actor or actress (Chinese opera)
名位 名位
名作 名作
名優 名优
名冊 名册
名分 名分
名列 名列