中文 Trung Quốc- 名不見經傳
- 名不见经传
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- (lit.) tên không gặp phải trong kinh điển
- chưa biết (người)
- không ai
名不見經傳 名不见经传 phát âm tiếng Việt:- [ming2 bu4 jian4 jing1 zhuan4]
Giải thích tiếng Anh- (lit.) name not encountered in the classics
- unknown (person)
- nobody