中文 Trung Quốc
名下
名下
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tên của sb
名下 名下 phát âm tiếng Việt:
[ming2 xia4]
Giải thích tiếng Anh
under sb's name
名不副實 名不副实
名不正言不順 名不正言不顺
名不符實 名不符实
名不見經傳 名不见经传
名人 名人
名人錄 名人录