中文 Trung Quốc
同路
同路
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đi theo cùng một cách
同路 同路 phát âm tiếng Việt:
[tong2 lu4]
Giải thích tiếng Anh
to go the same way
同路人 同路人
同軸 同轴
同軸圓弧 同轴圆弧
同輩 同辈
同途殊歸 同途殊归
同道 同道