中文 Trung Quốc
同聲一哭
同声一哭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chia sẻ một cảm giác đau buồn với những người khác (thành ngữ)
同聲一哭 同声一哭 phát âm tiếng Việt:
[tong2 sheng1 yi1 ku1]
Giải thích tiếng Anh
to share one's feeling of grief with others (idiom)
同聲傳譯 同声传译
同聲翻譯 同声翻译
同胞 同胞
同舟共濟 同舟共济
同花大順 同花大顺
同花順 同花顺