中文 Trung Quốc- 同甘苦
- 同甘苦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để chia sẻ niềm vui và nỗi buồn
- chia sẻ lần tốt và thời gian khó khăn
- giống như 同甘共苦
同甘苦 同甘苦 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to share joys and sorrows
- sharing good times and hard times
- same as 同甘共苦