中文 Trung Quốc
同步
同步
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đồng bộ
để đồng bộ hóa
theo bước với
同步 同步 phát âm tiếng Việt:
[tong2 bu4]
Giải thích tiếng Anh
synchronous
to synchronize
to keep step with
同步加速器 同步加速器
同步數位階層 同步数位阶层
同歸於盡 同归于尽
同比 同比
同江 同江
同江市 同江市