中文 Trung Quốc
同情者
同情者
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ủng hộ
sympathizer (esp. nguyên nhân chính trị)
du lịch đồng
同情者 同情者 phát âm tiếng Việt:
[tong2 qing2 zhe3]
Giải thích tiếng Anh
supporter
sympathizer (esp. of political cause)
fellow traveler
同意 同意
同感 同感
同態 同态
同文館 同文馆
同日 同日
同日而語 同日而语