中文 Trung Quốc
  • 同性相斥 繁體中文 tranditional chinese同性相斥
  • 同性相斥 简体中文 tranditional chinese同性相斥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • như cực đẩy lui lẫn nhau
  • (hình) như đẩy như
同性相斥 同性相斥 phát âm tiếng Việt:
  • [tong2 xing4 xiang1 chi4]

Giải thích tiếng Anh
  • like polarities repel each other
  • (fig.) like repels like