中文 Trung Quốc
同性戀恐懼症
同性恋恐惧症
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
homophobia
同性戀恐懼症 同性恋恐惧症 phát âm tiếng Việt:
[tong2 xing4 lian4 kong3 ju4 zheng4]
Giải thích tiếng Anh
homophobia
同性戀者 同性恋者
同性相斥 同性相斥
同情 同情
同意 同意
同感 同感
同態 同态