中文 Trung Quốc
同性愛
同性爱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đồng tính
同性愛 同性爱 phát âm tiếng Việt:
[tong2 xing4 ai4]
Giải thích tiếng Anh
homosexual
同性戀 同性恋
同性戀恐懼症 同性恋恐惧症
同性戀者 同性恋者
同情 同情
同情者 同情者
同意 同意