中文 Trung Quốc
同年
同年
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cùng năm
同年 同年 phát âm tiếng Việt:
[tong2 nian2]
Giải thích tiếng Anh
the same year
同床共枕 同床共枕
同床異夢 同床异梦
同德 同德
同心 同心
同心 同心
同心協力 同心协力