中文 Trung Quốc
同安
同安
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đồng huyện hạ môn thành phố 廈門市|厦门市 [Xia4 men2 shi4] (Amoy), Fujian
同安 同安 phát âm tiếng Việt:
[Tong2 an1]
Giải thích tiếng Anh
Tong'an district of Xiamen city 廈門市|厦门市[Xia4 men2 shi4] (Amoy), Fujian
同安區 同安区
同安縣 同安县
同室操戈 同室操戈
同屋 同屋
同工 同工
同工同酬 同工同酬