中文 Trung Quốc
  • 同在 繁體中文 tranditional chinese同在
  • 同在 简体中文 tranditional chinese同在
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đến với
同在 同在 phát âm tiếng Việt:
  • [tong2 zai4]

Giải thích tiếng Anh
  • to be with