中文 Trung Quốc
同在
同在
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đến với
同在 同在 phát âm tiếng Việt:
[tong2 zai4]
Giải thích tiếng Anh
to be with
同型性 同型性
同型配子 同型配子
同堂 同堂
同學 同学
同安 同安
同安區 同安区