中文 Trung Quốc
同型配子
同型配子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
isogamete
同型配子 同型配子 phát âm tiếng Việt:
[tong2 xing2 pei4 zi3]
Giải thích tiếng Anh
isogamete
同堂 同堂
同字框 同字框
同學 同学
同安區 同安区
同安縣 同安县
同室操戈 同室操戈