中文 Trung Quốc
同堂
同堂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sống dưới cùng mái nhà (của các thế hệ khác nhau)
同堂 同堂 phát âm tiếng Việt:
[tong2 tang2]
Giải thích tiếng Anh
to live under the same roof (of different generations)
同字框 同字框
同學 同学
同安 同安
同安縣 同安县
同室操戈 同室操戈
同居 同居