中文 Trung Quốc
同卵雙胞胎
同卵双胞胎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Anh em sinh đôi giống hệt nhau
同卵雙胞胎 同卵双胞胎 phát âm tiếng Việt:
[tong2 luan3 shuang1 bao1 tai1]
Giải thích tiếng Anh
identical twins
同名 同名
同名同姓 同名同姓
同喜 同喜
同型性 同型性
同型配子 同型配子
同堂 同堂