中文 Trung Quốc
同名同姓
同名同姓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có cùng tên và tên gia đình
同名同姓 同名同姓 phát âm tiếng Việt:
[tong2 ming2 tong2 xing4]
Giải thích tiếng Anh
having same given name and family name
同喜 同喜
同在 同在
同型性 同型性
同堂 同堂
同字框 同字框
同學 同学