中文 Trung Quốc
同儕
同侪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngang hàng
Các thành viên của cùng một lớp, thế hệ hoặc nhóm xã hội
同儕 同侪 phát âm tiếng Việt:
[tong2 chai2]
Giải thích tiếng Anh
peer
member of the same class, generation or social group
同儕團體 同侪团体
同儕壓力 同侪压力
同儕審查 同侪审查
同儕檢視 同侪检视
同儕諮商 同侪谘商
同分異構 同分异构