中文 Trung Quốc
吊帶背心
吊带背心
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
camisole (của phụ nữ quần áo)
吊帶背心 吊带背心 phát âm tiếng Việt:
[diao4 dai4 bei4 xin1]
Giải thích tiếng Anh
camisole (women's garment)
吊帶衫 吊带衫
吊床 吊床
吊扇 吊扇
吊扣 吊扣
吊掛 吊挂
吊斗 吊斗