中文 Trung Quốc
  • 吊審 繁體中文 tranditional chinese吊審
  • 吊审 简体中文 tranditional chinese吊审
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đưa ra xét xử
  • để mang đến tòa án
吊審 吊审 phát âm tiếng Việt:
  • [diao4 shen3]

Giải thích tiếng Anh
  • to bring to trial
  • to bring to court