中文 Trung Quốc
吊審
吊审
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đưa ra xét xử
để mang đến tòa án
吊審 吊审 phát âm tiếng Việt:
[diao4 shen3]
Giải thích tiếng Anh
to bring to trial
to bring to court
吊帶 吊带
吊帶背心 吊带背心
吊帶衫 吊带衫
吊扇 吊扇
吊打 吊打
吊扣 吊扣