中文 Trung Quốc
  • 吊唁 繁體中文 tranditional chinese吊唁
  • 吊唁 简体中文 tranditional chinese吊唁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để cung cấp lời chia buồn (cho người đã chết)
  • để condole
吊唁 吊唁 phát âm tiếng Việt:
  • [diao4 yan4]

Giải thích tiếng Anh
  • to offer condolences (for the deceased)
  • to condole