中文 Trung Quốc
吊墜
吊坠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một mặt dây (đồ trang sức)
吊墜 吊坠 phát âm tiếng Việt:
[diao4 zhui4]
Giải thích tiếng Anh
a pendant (jewelry)
吊墜縛 吊坠缚
吊審 吊审
吊帶 吊带
吊帶衫 吊带衫
吊床 吊床
吊扇 吊扇