中文 Trung Quốc
吉百利
吉百利
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cadbury (tên)
Cadbury (thương hiệu)
吉百利 吉百利 phát âm tiếng Việt:
[Ji2 bai3 li4]
Giải thích tiếng Anh
Cadbury (name)
Cadbury (brand)
吉祥 吉祥
吉祥物 吉祥物
吉米 吉米
吉莫 吉莫
吉蘭丹 吉兰丹
吉蘭丹州 吉兰丹州