中文 Trung Quốc
吉莫
吉莫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tên (cũ) của một loại da
吉莫 吉莫 phát âm tiếng Việt:
[ji2 mo4]
Giải thích tiếng Anh
(old) name of a kind of leather
吉蘭丹 吉兰丹
吉蘭丹州 吉兰丹州
吉蘭丹河 吉兰丹河
吉迪恩 吉迪恩
吉達 吉达
吉里巴斯 吉里巴斯