中文 Trung Quốc
吉拉德
吉拉德
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Gillard (tên)
吉拉德 吉拉德 phát âm tiếng Việt:
[Ji2 la1 de2]
Giải thích tiếng Anh
Gillard (name)
吉日 吉日
吉普 吉普
吉普塞人 吉普塞人
吉普賽 吉普赛
吉普賽人 吉普赛人
吉普車 吉普车