中文 Trung Quốc
吉普
吉普
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Jeep (thương hiệu xe hơi)
吉普 吉普 phát âm tiếng Việt:
[Ji2 pu3]
Giải thích tiếng Anh
Jeep (car brand)
吉普塞人 吉普塞人
吉普斯夸 吉普斯夸
吉普賽 吉普赛
吉普車 吉普车
吉木乃 吉木乃
吉木乃縣 吉木乃县