中文 Trung Quốc
吉普賽人
吉普赛人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Gypsy
吉普賽人 吉普赛人 phát âm tiếng Việt:
[ji2 pu3 sai4 ren2]
Giải thích tiếng Anh
gypsy
吉普車 吉普车
吉木乃 吉木乃
吉木乃縣 吉木乃县
吉木薩爾縣 吉木萨尔县
吉本斯 吉本斯
吉林 吉林