中文 Trung Quốc
吉日
吉日
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ngày thuận lợi
Ngày may mắn
吉日 吉日 phát âm tiếng Việt:
[ji2 ri4]
Giải thích tiếng Anh
propitious day
lucky day
吉普 吉普
吉普塞人 吉普塞人
吉普斯夸 吉普斯夸
吉普賽人 吉普赛人
吉普車 吉普车
吉木乃 吉木乃