中文 Trung Quốc
吉布提
吉布提
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thành phố Djibouti
吉布提 吉布提 phát âm tiếng Việt:
[Ji2 bu4 ti2]
Giải thích tiếng Anh
Djibouti
吉強鎮 吉强镇
吉恩 吉恩
吉慶 吉庆
吉拉尼 吉拉尼
吉拉德 吉拉德
吉日 吉日