中文 Trung Quốc
吉恩
吉恩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Gene (tên)
吉恩 吉恩 phát âm tiếng Việt:
[Ji2 en1]
Giải thích tiếng Anh
Gene (name)
吉慶 吉庆
吉打 吉打
吉拉尼 吉拉尼
吉日 吉日
吉普 吉普
吉普塞人 吉普塞人