中文 Trung Quốc
吉布地
吉布地
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thành phố Djibouti, Đông Phi (Tw)
吉布地 吉布地 phát âm tiếng Việt:
[Ji2 bu4 di4]
Giải thích tiếng Anh
Djibouti, East Africa (Tw)
吉布提 吉布提
吉強鎮 吉强镇
吉恩 吉恩
吉打 吉打
吉拉尼 吉拉尼
吉拉德 吉拉德