中文 Trung Quốc
吉尼係數
吉尼系数
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 基尼係數|基尼系数 [Ji1 ni2 xi4 shu4]
吉尼係數 吉尼系数 phát âm tiếng Việt:
[Ji2 ni2 xi4 shu4]
Giải thích tiếng Anh
see 基尼係數|基尼系数[Ji1 ni2 xi4 shu4]
吉尼斯 吉尼斯
吉州 吉州
吉州區 吉州区
吉布地 吉布地
吉布提 吉布提
吉強鎮 吉强镇