中文 Trung Quốc
吉尼斯
吉尼斯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Guinness (tên)
吉尼斯 吉尼斯 phát âm tiếng Việt:
[Ji2 ni2 si1]
Giải thích tiếng Anh
Guinness (name)
吉州 吉州
吉州區 吉州区
吉州郡 吉州郡
吉布提 吉布提
吉強鎮 吉强镇
吉恩 吉恩