中文 Trung Quốc
吉兆
吉兆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
may mắn điềm
吉兆 吉兆 phát âm tiếng Việt:
[ji2 zhao4]
Giải thích tiếng Anh
lucky omen
吉凶 吉凶
吉列 吉列
吉利 吉利
吉利區 吉利区
吉勒 吉勒
吉卜力工作室 吉卜力工作室