中文 Trung Quốc
吉凶
吉凶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tốt và xấu may mắn (trong chiêm tinh)
吉凶 吉凶 phát âm tiếng Việt:
[ji2 xiong1]
Giải thích tiếng Anh
good and bad luck (in astrology)
吉列 吉列
吉利 吉利
吉利 吉利
吉勒 吉勒
吉卜力工作室 吉卜力工作室
吉卜賽 吉卜赛