中文 Trung Quốc
吉勒
吉勒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Gilles (tên)
吉勒 吉勒 phát âm tiếng Việt:
[Ji2 le4]
Giải thích tiếng Anh
Gilles (name)
吉卜力工作室 吉卜力工作室
吉卜賽 吉卜赛
吉士粉 吉士粉
吉娃娃 吉娃娃
吉字節 吉字节
吉它 吉它